Có 6 kết quả:
功业 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 功業 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 宫掖 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 宮掖 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 工业 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ • 工業 gōng yè ㄍㄨㄥ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) achievement
(2) outstanding work
(3) glorious deed
(2) outstanding work
(3) glorious deed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) achievement
(2) outstanding work
(3) glorious deed
(2) outstanding work
(3) glorious deed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
palace apartments
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
palace apartments
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
công nghiệp
Từ điển Trung-Anh
industry
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công nghiệp
Từ điển Trung-Anh
industry
Bình luận 0